Cá Cược Blog

Review

Nền tản: Sử dụng trên thiết bị DesktopSử dụng trên thiết bị MobileSử dụng trên thiết bị AndroidSử dụng trên thiết bị iPhone
Đến website BK8

Tìm hiểu các thuật ngữ Tiếng Anh trong cá cược bóng đá

Tìm hiểu các thuật ngữ Tiếng Anh trong cá cược bóng đá

Cá cược bóng đá luôn là một loại hình giải trí đang rất phát triển ở thị trường Việt Nam và số lượng người tham gia ngày càng đông. Tuy nhiên, trước khi trở thành một tay cược dày dặn kinh nghiệm thì bạn cần phải nắm được tất cả những thuật ngữ cơ bản trong cá cược trước. 

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp đầy đủ những thuật ngữ mà bạn sẽ gặp trong cá cược bóng đá. Nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề này thì đừng bỏ qua bài viết của chúng tôi nhé!

Các thuật ngữ Tiếng Anh trong cá cược bóng đá

Accumulator bet


Accumulator: cược xiên hay cược gộp. Với dạng cược này, người chơi sẽ gộp một chuỗi các mục cá cược liên tiếp và tiền thắng sẽ được cộng dồn, cho ra lợi nhuận cao. Nhưng nếu thua một mục bất kỳ, bạn sẽ thua tất.

AET (Hiệp phụ): hiệp đấu bổ sung, diễn ra trong trường hợp hai đội hòa nhau sau 90 phút thi đấu trong vòng đấu loại trực tiếp. 

American Odds (tỷ lệ cược Mỹ): là tỷ lệ cược sử dụng ký hiệu cộng / trừ để tính toán các trả thưởng dựa trên $100. Dấu (-) thể hiện cho đội cửa trên và khi bạn đặt cược số tiền đó để giành được $100. Dấu (+) thể hiện cho đội cửa dưới, bạn sẽ giành được số tiền đó cho mỗi $100 mà bạn đặt cược. 

Ante-post (Cược tương lai): Đặt cược vào kết quả của trận bóng sẽ diễn ra trong tương lai, có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng mới có kết quả. 

Asian Handicap (Cược châu Á/cược chấp): Đặt cược vào đội giành chiến thắng. Đội cửa trên sẽ phải chấp đội cửa dưới số điểm nhất định do nhà cái đưa ra. 

Bankroll Tổng số tiền mà người đặt cược phải đặt cược.

Beard: Đây là một người đặt cược cho một người khác mà họ muốn giấu tên.

Betting Exchange: Một nền tảng cá cược nơi mọi người đặt cược với nhau thay vì đặt cược vào một nhà cái thể thao. Nhà điều hành sàn giao dịch này sẽ chỉ lấy một tỷ lệ nhỏ cược thắng. 

Chalk: Thuật ngữ chỉ đội cửa trên trong một sự kiện. Đội bóng hoặc cầu thủ này thường được được đánh giá cao về thực lực. Chalk là người/đội được mong đợi sẽ giành chiến thắng với tỷ lệ chênh lệch lớn.

Dead Heat: cách nói khác của tie hoặc Draw (hòa). 

Decimal Odds (Tỷ lệ cược thập phân): Đây là một cách khác để trình bày tỷ lệ cược so với người Mỹ thường làm. Đôi khi chúng được gọi là “tỷ lệ cược châu Âu” vì đây là cách tỷ lệ cược được liệt kê trong nhà cái thể thao châu Âu. Tỷ lệ cược thập phân bắt nguồn từ một phép tính đơn giản về số tiền đặt cược x tỷ lệ cược.

Dime Line: Cách gọi sự khác biệt “10 xu” của tỷ lệ moneyline. Ví dụ: Vegas Golden Knights -125 vs. San Jose Sharks +115, khi đó 10 (dime line) chính là hoa hồng hay cắt phế của nhà cái.

Double Chance ( cơ hội kép): đây là loại kèo cho phép bạn chọn 2 trong 3 khả năng có thể xảy ra với kết quả của trận đấu để tăng cơ hội giành chiến thắng.  

Các tùy chọn đặt cược của kèo Double Chance như sau:

  • 1 hoặc X: cược cho đội chủ nhà thắng hoặc hòa
  • 1 hoặc 2: cược cho đội chủ nhà hoặc đội khách thắng
  • X hoặc 2: cược hòa hoặc đội khách thắng

Double Pop: Cách nói khi người chơi muốn cược gấp đôi số tiền cược bình thường. 

Edge: Lợi thế của người đặt cược so với nhà cái cá cược thể thao (hoặc ngược lại). 

Exposure: Số tiền mà một nhà cái thể thao có thể bị mất cho một sự kiện cụ thể.

First Half (cược hiệp 1): Đặt cược cho Hiệp 1 của trận đấu.

Fractional Odds: Tỷ lệ cược phân số

Joint Favorite: cách gọi khi cả hai đội đều có thực lực mạnh trong một trận.

Layoff: Cược giữa nhà cái này với nhà cái khác để để giảm nguy cơ thua cược. 

Odds-on Favorite: Tỷ lệ cược dành cho đội cửa trên

Push: Kèo hòa, người chơi được hoàn lại tiền cược. 

Player Props: Cược cho một hành động cầu thủ trong đội có thể sẽ xảy ra trong trận. Ví dụ: cược cầu thủ A sẽ ghi bàn đầu tiên trong một trận bóng đá hay không?

ROI: ROI là từ viết tắt của Return On Investment. ROI của một cuộc cá cược thể thao có thể được tính đơn giản theo cách này: (tổng lợi nhuận – tiền cược ban đầu) / tiền cược ban đầu.

Tissue Price: Tỷ lệ cược ban đầu mà nhà cái đưa ra

Double – 1 cược bao gồm hai lựa chọn đơn

Treble – cược gồm 3 lựa chọn đơn

Trixie – 4 cược gộp trong 2 sự lựa chọn: 1 treble và 3 doubles

Patent – 7 cược được gộp trong 3 lựa chọn: 1 treble, 3 doubles, 3 singles (Đơn)

Yankie – 11 cược được gộp trong 4 lựa chọn: 1 four-timer, 4 trebles, 6 doubles

Lucky 15 –  Cược bao gồm 4 lựa chọn (15 cược đơn): 1 four-timer, 4 trebles, 6 doubles, 4 singles.

Lucky 31 – 31 cược được gộp trong 5 lựa chọn 5 singles, 10 doubles, 10 trebles, 5 four-timers and a five-timer.

Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm được trước khi tham gia cá cược tại một nhà cái cá cược thể thao hiện nay.